Kỹ Thuật KNKN
Một số trường hợp đã chứng minh rằng có thể phục hồi hàm lượng chất hữu cơ trong đất. Các hoạt động thúc đẩy tích lũy và cung cấp chất hữu cơ, chẳng hạn như sử dụng cây che phủ và hạn chế đốt cháy, và những hoạt động làm giảm tốc độ phân hủy, chẳng hạn như giảm và không làm đất, dẫn đến tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất…
Tăng sản xuất sinh khối
Các hệ thống sản xuất nông nghiệp trong đó dư lượng còn sót lại trên bề mặt đất, như gieo hạt trực tiếp và sử dụng cây che phủ, kích thích sự phát triển và hoạt động của hệ động vật đất ở nhiều cấp độ.
Bón phân cân đối
Nơi nào nguồn cung cấp chất dinh dưỡng trong đất dồi dào thì cây trồng có nhiều khả năng phát triển tốt và tạo ra lượng sinh khối lớn. Phân bón là cần thiết trong những trường hợp đất bị thiếu chất dinh dưỡng và không thể tạo ra cây trồng khỏe mạnh (FAO, 2000) và đủ sinh khối. Hầu hết các loại đất ở châu Phi cận Sahara (SSA) đều thiếu P. P không chỉ cần cho sự phát triển của cây trồng mà còn cho quá trình cố định N. Bón phân không cân đối, ví dụ chủ yếu bón N, có thể dẫn đến cỏ dại cạnh tranh nhiều hơn, tỷ lệ sâu bệnh cao hơn và giảm chất lượng sản phẩm. Bón phân không cân đối cuối cùng sẽ dẫn đến cây không khỏe mạnh. Vì vậy, cần bón đủ lượng và tỷ lệ cân đối. Hiệu quả sử dụng phân bón sẽ cao khi hàm lượng chất hữu cơ trong đất cũng cao. Ở những vùng đất rất nghèo hoặc cạn kiệt, cây trồng sử dụng phân bón không hiệu quả. Khi hàm lượng chất hữu cơ trong đất được phục hồi, phân bón có thể giúp duy trì quỹ dinh dưỡng quay vòng trong đất bằng cách tăng năng suất cây trồng và do đó, lượng dư lượng được trả lại cho đất.
Hình: Trồng cây che phủ là một trong những biện pháp tốt nhất để cải thiện mức độ chất hữu cơ
Trồng cây che phủ
Trồng cây che phủ là một trong những biện pháp tốt nhất để cải thiện mức độ chất hữu cơ và do đó cải thiện chất lượng đất. Lợi ích của việc trồng cây che phủ bao gồm:
Chúng ngăn ngừa xói mòn bằng cách neo giữ đất và giảm tác động của những hạt mưa.
Bổ sung nguyên liệu thực vật vào đất để bổ sung chất hữu cơ.
Một số, đặc biệt là các loài cây họ đậu, ví dụ: đậu tằm có lông, cố định N vào đất để sử dụng sau này.
Hầu hết cung cấp môi trường sống cho côn trùng có ích và các sinh vật khác.
Chúng điều hòa nhiệt độ đất và do đó bảo vệ các sinh vật trong đất.
Các thảm thực vật được cải thiện
Ở nhiều nơi, mật độ cây trồng thấp hạn chế năng suất cây trồng. Khoảng cách cây trồng rộng thường được coi là "một cách để trả lại năng lượng cho đất" hoặc "để đất được nghỉ ngơi", nhưng trên thực tế, đó là dấu hiệu cho thấy đất bị nghèo dinh dưỡng. Khoảng cách trồng cây thường được nông dân xác định dựa trên độ phì nhiêu của đất và nguồn nước sẵn có hoặc lượng mưa dự kiến (trừ khi các khuyến nghị tiêu chuẩn được thực thi bằng khuyến nông). Điều này có nghĩa là cây trồng thường được trồng rộng rãi trên đất bạc màu ở những vùng khô cằn và bán khô hạn nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và nước cho cây trồng.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải duy trì khoảng cách cây trồng được khuyến nghị để tối ưu hóa sản lượng sinh khối và mật độ rễ, từ đó tạo ra chất hữu cơ làm thức ăn, khả năng giữ ẩm và môi trường sống cho sinh vật trong đất. Khi cây trồng đã ổn định, lượng ánh sáng mặt trời giảm giữa các hàng cây trồng gần nhau hơn cũng có thể làm giảm sự tái phát triển của cỏ dại.
Nông lâm kết hợp
Nông lâm kết hợp là tên gọi chung của các hệ thống sử dụng đất trong đó các cây thân gỗ lâu năm (cây, cây bụi, cọ, v.v.) được tích hợp vào hệ thống canh tác (FAO, 1989). Cắt xén đường ranh là một hệ thống nông lâm kết hợp trong đó cây trồng được trồng giữa các hàng cây bụi hoặc cây thân gỗ được trồng. Chúng được cắt tỉa trong mùa thu hoạch để cung cấp phân xanh và giảm thiểu bóng mát cho cây trồng (FAO, 1993).
Tái trồng rừng và trồng rừng
Trồng rừng là việc thành lập một khu rừng trên đất chưa trồng cây gần đây. Nó có thể phục vụ hai mục đích chính là bảo tồn đất và nước: bảo vệ các khu vực dễ bị xói mòn, tái tạo thảm thực vật và phục hồi đất bị suy thoái. Trồng rừng được sử dụng đặc biệt để cung cấp lớp phủ bảo vệ ở các khu vực dễ bị tổn thương, dốc và miền núi. Trồng rừng giúp bổ sung nguồn tài nguyên gỗ, cung cấp củi và thức ăn gia súc (FAO, 1979).
Việc thiết lập độ che phủ rừng dưới sự quản lý tốt là một phương tiện hiệu quả để tăng sản lượng chất hữu cơ. Tuy nhiên, đất phải có khả năng sản xuất để hỗ trợ loại rừng thích hợp, loại rừng này khác nhau tùy theo khí hậu, đất đai, độ dốc và mục đích cụ thể của rừng (sản xuất gỗ, chăn thả gia súc, v.v.). Vì vậy, việc lựa chọn loài và lựa chọn địa điểm thích hợp có tầm quan trọng đặc biệt để trồng rừng thành công.
Tái sinh thảm thực vật tự nhiên
Việc tái sinh các vùng đồng cỏ và rừng tự nhiên làm tăng sản xuất sinh khối và cải thiện sự đa dạng của các loài thực vật, dẫn đến hệ sinh vật đất đa dạng hơn và các sinh vật có ích liên quan khác. Tái sinh tự nhiên có thể đáng tin cậy hơn ở những nơi đất không có năng suất cao. Trong một số trường hợp, sự tái sinh tự nhiên của một khu vực nhất định có thể dẫn đến sự xâm nhập của cỏ dại vào các thửa ruộng. Càng ngày, thảm thực vật tự nhiên càng được công nhận vì những lợi ích đa năng của nó, ví dụ như làm củi, chất xơ, kiểm soát sinh học (ví dụ như cây neem) và các loài làm thuốc, cũng như phục hồi độ phì nhiêu của đất (Acacia albida và các loài cây họ đậu khác) và môi trường sống cho nhiều loài có ích khác nhau (thụ phấn và thiên địch) cũng như động vật hoang dã.
An Hậu