Danh Mục

ban Biên tập

Video Tư Liệu kỹ Thuật

Thông Tin Thời Tiết

Thống Kê Truy Cập

Tổng số lượt truy cập: 13266847
Số người đang truy cập: 9

Kỹ Thuật KNKN

Các ứng dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ trong sản xuất nông nghiệp
Việt Nam là một quốc gia có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp. Để gia tăng năng suất, chất lượng của nguồn thực phẩm và bảo vệ môi trường sống, kỹ thuật canh tác hữu cơ đã trở thành một phương pháp quan trọng được quan tâm và phát triển mạnh mẽ. Bài viết dưới đây trình bày các ứng dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ trong sản xuất nông nghiệp.

Nông nghiệp trên thế giới đã trải qua hàng ngàn năm không sử dụng hóa chất nhận taọ. Đến giữa thế kỷ 19, phân bón nhân tạo lần đầu tiên được tạo ra, tác dụng mạnh và dễ vận chuyển với số lượng lớn. Tương tự vào những năm 40 của thế kỷ XX, thuốc trừ sâu hóa học cũng phát triển tương tự; dẫn đến thập kỷ được gọi là "Kỷ nguyên thuốc trừ sâu".
Những kỹ thuật nông nghiệp mới này có tác dụng rất nhanh như: Kích thích cây trồng phát triển nhanh hơn; diệt trừ được sâu bệnh hại; nâng cao sản lượng nhưng mang lại ảnh hưởng không hề nhỏ đến môi trường.
Phân bón hóa học dư thừa từ vụ mùa này sang mùa khác. Dần dần làm xói mòn đất và giảm độ phì nhiêu của đất. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học gây ô nhiễm không khí và nguồn nước xung quanh. Sự tích tụ dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản làm giảm chất lượng của chúng. Hơn nữa, việc sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật cũng góp phần vào hiện tượng kháng thuốc trên các loài sâu bệnh hại, một tình trạng không tốt về lâu dài.
Do đó, hiện nay, thông qua việc tổng kết các nghiên cứu khoa học. Các nhà nghiên cứu đã khuyến khích lựa chọn phương pháp canh tác thân thiện với môi trường như canh tác hữu cơ. Điều này đem lại hy vọng cho một hệ thống nông nghiệp bền vững hơn. Đồng thời bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Hình: Kỹ thuật canh tác hữu cơ (Ảnh internet)

Kỹ thuật canh tác hữu cơ?
Canh tác hữu cơ là phương pháp canh tác nông nghiệp không sử dụng các loại hóa chất độc hại, bảo vệ môi trường và tối đa hóa sử dụng tài nguyên địa phương. Sản phẩm của canh tác hữu cơ được cho là an toàn và tốt cho sức khỏe của người tiêu dùng.
Trong phương pháp canh tác hữu cơ, yếu tố cơ bản nhất là đảm bảo đất và nước được sạch. Không chứa các độc tố từ phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật. Hoặc chất thải công nghiệp độc hại. Đồng thời, việc cung cấp dinh dưỡng và bảo vệ cây trồng phải dựa vào các chế phẩm sinh học hoàn toàn từ thiên nhiên. Nhằm loại bỏ hoàn toàn sự tồn dư của hóa chất độc hại trong sản phẩm cuối cùng.
Các ứng dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ trong sản xuất nông nghiệp
Canh tác hữu cơ không chỉ mang lại nhiều lợi ích về mặt sức khỏe con người mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp và môi trường. Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ tiên tiến là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.
Kiểm soát các sinh vật khác
Kỹ thuật canh tác nông nghiệp hữu cơ kiểm soát các sinh vật khác bằng cách thực hiện một loạt các biện pháp như sau:
Thu hút động vật ăn thịt có ích: Để kiểm soát sâu bệnh, người nông dân hữu cơ thường tạo ra môi trường sống hoặc vườn cây thay thế để thu hút động vật ăn thịt có ích. Như loài bọ cánh cứng. Điều này giúp giảm thiểu sự phát triển quá mức của sâu bệnh một cách tự nhiên.
Khuyến khích vi sinh vật có lợi: Các vi sinh vật có lợi như vi khuẩn và nấm được khuyến khích trong canh tác hữu cơ để giúp cải thiện chất lượng đất đai và kháng bệnh cho cây trồng.
Luân canh cây trồng: Việc thay đổi địa điểm trồng cây qua các vụ canh tác giúp làm gián đoạn chu kỳ sinh sản của sâu bệnh. Giảm sự phát triển quá mức của chúng.
Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học và thuốc diệt cỏ sinh học: Thay vì sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, người nông dân hữu cơ thường áp dụng thuốc trừ sâu và diệt cỏ có nguồn gốc tự nhiên để kiểm soát sâu bệnh và cỏ dại.
Sử dụng bẫy côn trùng: Bẫy côn trùng được sử dụng để giám sát và kiểm soát quần thể côn trùng một cách hiệu quả. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại.
Sử dụng các rào cản vật lý: Các rào cản vật lý như lưới được sử dụng để ngăn chặn sự xâm nhập của sâu bệnh và côn trùng vào vườn hoặc ruộng cây.
Chăn nuôi
Đối với chăn nuôi, vaccine bị hạn chế hoặc cấm trong canh tác hữu cơ ở nhiều nơi. Trang trại hữu cơ cung cấp cho vật nuôi điều kiện sống tự nhiên và thức ăn tốt nhất. Yêu cầu tất cả các thức ăn vật nuôi phải được chứng nhận hữu cơ.
Biến đổi gen
Một đặc điểm quan trọng của nông nghiệp hữu cơ là sự từ chối các đối tượng thực vật và động vật biến đổi gen.
Dụng cụ
Nông nghiệp hữu cơ, nông dân canh tác hữu cơ giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Hạn chế sử dụng các loại máy móc cầm tay và động cơ diesel.
Phân bón tự nhiên
Các tiêu chuẩn sử dụng phân bón trong canh tác hữu cơ đặt ra yêu cầu rằng phân bón phải là loại có nguồn gốc hữu cơ. Và đã được khử trùng thông qua quá trình ủ yếm khí sinh nhiệt với nhiệt độ cao. Nếu sử dụng phân động vật, nó phải được cách ly ít nhất 120 ngày trước khi thu hoạch sản phẩm (nếu sản phẩm cuối cùng tiếp xúc trực tiếp với đất). Hoặc 90 ngày trước khi thu hoạch (nếu sản phẩm không tiếp xúc trực tiếp với đất).
Đa dạng trồng trọt (trồng xen canh)
Việc khuyến khích sự đa dạng cây trồng là rất quan trọng. Một trong những phương pháp thường được áp dụng là trồng xen canh. Tức là trồng nhiều loại cây trồng khác nhau trong cùng một khu vực. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp hữu cơ với nhiều lợi ích như sau:
Trồng xen canh cho phép tối ưu hóa diện tích đất và sử dụng lợi thế tương hỗ giữa các loại cây. Điều này giúp tăng năng suất và giảm chi phí.
Phòng tránh sâu bệnh tốt hơn bằng cách tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của sâu bệnh.
Một số loại cây trong hệ thống xen canh có khả năng hút các chất dinh dưỡng khác nhau từ đất. Giúp cải thiện sức khỏe đất và tăng cường khả năng đề kháng của cây trồng.
Việc trồng xen canh cũng tạo ra một môi trường phù hợp cho các loài sinh vật có lợi như vi khuẩn và nấm mộc. Giúp cân bằng sinh thái và bảo vệ hệ thống trồng trọt.
Quản lý và tiết kiệm nước
Kỹ thuật quản lý và tiết kiệm nước là một phương pháp tiên tiến trong canh tác hữu cơ. Giúp tối ưu hóa sử dụng nguồn nước và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các kỹ thuật quản lý nước bao gồm:
Sử dụng kỹ thuật tưới nhỏ giọt. Phương pháp này cho phép người nông dân cung cấp nước cho cây trồng một cách hiệu quả. Giảm thiểu lãng phí nước và đảm bảo độ ẩm cho cây trồng.
Sử dụng kỹ thuật lưu trữ nước mưa. Việc lưu trữ nước mưa trong các hồ chứa và bồn chứa nước giúp tiết kiệm nước và cung cấp nước cho cây trồng trong các kỳ khô hạn.
Sử dụng kỹ thuật tái sử dụng nước thải. Các kỹ thuật xử lý và tái sử dụng nước thải trong canh tác hữu cơ giúp giảm thiểu tác động của nước thải đến môi trường. Và tăng cường khả năng cung cấp nước cho cây trồng.
Quản lý cỏ dại
Quản lý cỏ dại trong canh tác hữu cơ có thể được thực hiện bằng cách tăng cường khả năng cạnh tranh của cây trồng chính. Hoặc bằng cách trồng xen canh các loại cây trồng tạo tương tác phytotoxic. Được hiểu là tác động của thực vật lên cỏ dại.
Sử dụng cây che phủ là một phương pháp hiệu quả để ức chế sự phát triển của cỏ dại. Cây che phủ sẽ bảo vệ đất khỏi sự bào mòn. Cung cấp một môi trường ẩm ướt và bóng mát cho cây trồng chính.
Một số loại cây trồng có khả năng ức chế sự phát triển của các loại cây khác và cỏ dại. Sử dụng cây trồng này có thể giúp kiểm soát cỏ dại mà không cần sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học.
Lợi ích của canh tác hữu cơ
Kỹ thuật canh tác hữu cơ đem lại hiệu quả lâu dài đối với đa dạng sinh học hơn so với canh tác truyền thống. Các phương pháp canh tác hữu cơ giúp ngăn chặn sự mất đa dạng sinh học.
Dưới đây là những lợi ích chính của canh tác hữu cơ:
Môi trường canh tác hữu cơ thường có số lượng loài cao hơn so với môi trường canh tác theo kiểu truyền thống. Bao gồm cả sự hiện diện của nhiều loại vi khuẩn có lợi và sinh vật khác. Tạo nên một môi trường sinh thái đa dạng và cân bằng.
Giảm lượng thuốc trừ sâu và hóa chất độc hại trong môi trường. Giảm ô nhiễm đất, nước và không khí. Giúp bảo vệ sức khỏe con người và các sinh vật sống trong môi trường nông nghiệp.
Tạo ra các chất hữu cơ tốt hơn và chứa nhiều vi khuẩn có ích hơn so với nông nghiệp thông thường. Cải thiện được cấu trúc và dinh dưỡng của đất. Tăng cường sức khỏe của cây trồng.
Giảm lượng CO2 trong không khí. Giúp ngăn chặn sự biến đổi khí hậu. Đồng thời, giảm sử dụng hóa chất độc hại nhằm giúp bảo vệ môi trường. Đặc biệt giảm ảnh hưởng của nó đến khí hậu.
Giữ nguồn cung cấp nước sạch bằng cách ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước từ các loại hóa chất độc hại được sử dụng trong nông nghiệp.
Các kỹ thuật canh tác hữu cơ tiên tiến đã đóng góp vào việc nâng cao năng suất, sức khỏe và tính bền vững của sản xuất nông nghiệp. Những kỹ thuật này đảm bảo sự sử dụng tài nguyên đất, nước và phân bón một cách hiệu quả hơn. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Để triển khai thành công các kỹ thuật này, người nông dân cần có kiến thức chuyên môn về canh tác hữu cơ và các kỹ thuật canh tác tiên tiến.

PTMT