Danh Mục

ban Biên tập

Video Tư Liệu kỹ Thuật

Thông Tin Thời Tiết

Thống Kê Truy Cập

Tổng số lượt truy cập: 14048896
Số người đang truy cập: 59

Kỹ Thuật KNKN

Quản lý cho heo nái và lứa đẻ
Nên cho heo nái ăn khẩu phần mang thai đầy đủ các chất dinh dưỡng để tạo ra những con heo khỏe mạnh, cường tráng. Nên cho heo nái ăn để chúng có thể trạng tốt khi đẻ - không quá béo hoặc quá gầy. Những con heo nái gầy có xu hướng sinh ra những con heo nhỏ hơn, có cơ hội sống sót kém hơn những con heo lớn hơn, khỏe mạnh hơn.

Sau khi đẻ, heo nái cần được cho ăn lại thức ăn đầy đủ càng sớm càng tốt. Táo bón ở heo nái nói chung không phải là vấn đề nếu heo nái ăn uống tốt. Cám lúa mì hoặc bột củ cải khô có thể được đưa vào khẩu phần ăn của heo nái với tỷ lệ 5%–10% nếu táo bón là vấn đề, hoặc thuốc nhuận tràng hóa học như kali clorua hoặc magie sunfat có thể được đưa vào khẩu phần ăn với tỷ lệ 0,75%–1%.

Những con heo mới đẻ cần được kiểm tra để đảm bảo rằng mỗi con đều đã được bú. Nếu cần thiết, có thể kích thích dòng sữa bằng cách cho uống oxytocin. Nếu heo nái bú sữa chậm, heo yếu có thể được hưởng lợi từ sữa nhân tạo, nhưng thành công phụ thuộc vào quản lý tốt và vệ sinh.

Cần ngăn ngừa thiếu máu dinh dưỡng bằng cách tiêm sắt trước 3 ngày tuổi hoặc bằng các biện pháp khác đã thảo luận trước đó. Heo từ lứa lớn có thể được chuyển sang heo nái có lứa nhỏ hơn sau khi chúng được bú sữa non; tuy nhiên, việc chuyển giao phải được thực hiện trong vòng 24 giờ đầu sau khi sinh. Nên cung cấp khẩu phần khởi đầu ngon miệng cho heo bắt đầu từ 2-3 tuần nếu heo cai sữa muộn hơn 3 tuần tuổi.

Hình: quản lý dinh dưỡng cho heo con cai sữa (ảnh sưu tầm)

Quản lý thức ăn cho heo con cai sữa

Heo cai sữa ở độ tuổi sớm (3–4 tuần) hoạt động tốt nhất nếu được cho ăn khẩu phần khởi đầu phức tạp trong 1–2 tuần sau khi cai sữa. Thông thường, chế độ ăn khởi đầu có chứa whey khô và/hoặc lactose, các sản phẩm từ máu khô và hàm lượng lysine cao.

Một số nhà sản xuất sử dụng chương trình cai sữa sớm bằng thuốc hoặc chương trình cai sữa sớm tách biệt để tạo ra những con heo khỏe mạnh hơn. Điều này đòi hỏi phải cai sữa lúc 10–16 ngày tuổi và yêu cầu quản lý dinh dưỡng tốt. Những chế độ ăn như vậy thậm chí phải chứa hàm lượng lysine cao hơn cũng như hàm lượng lactose cao (dưới dạng đường hoặc từ váng sữa khô) và 3%–7% huyết tương động vật khô. Cuối cùng, cần phải thực hiện quá trình chuyển đổi dần dần sang chế độ ăn ban đầu ít tốn kém hơn và sau đó là chế độ ăn ngô-khô đậu nành.

Nhu cầu dinh dưỡng của heo đang trưởng thành được đáp ứng tốt nhất bằng chương trình cho ăn đầy đủ. Cho ăn hạn chế làm giảm tốc độ và hiệu quả tăng trọng nhưng có thể cải thiện chất lượng thân thịt của heo xuất chuồng. Thiết kế và điều chỉnh thích hợp các máng tự ăn là cần thiết để tránh lãng phí thức ăn hoặc hạn chế tăng trưởng.

Thuốc kích thích tăng trưởng

Trong nhiều năm, thuốc kháng sinh và các tác nhân hóa trị liệu khác thường được thêm vào khẩu phần ăn của heo để thúc đẩy tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật cũng như cải thiện sức khỏe. Phản ứng lớn nhất đối với các chất kích thích tăng trưởng này là ở heo con, với phản ứng ít hơn khi heo lớn lên về tuổi và trọng lượng. Mức độ cho ăn kháng sinh và yêu cầu cai thuốc phải phù hợp với khuyến nghị của nhà sản xuất và các hạn chế pháp lý. (Xem thêm Chất kích thích tăng trưởng và Chất tăng cường sản xuất.)

Các loại kháng sinh phổ biến các nước trên thế giới chấp thuận làm phụ gia thức ăn chăn nuôi cho heo bao gồm bacitracin methylene disalicylate, kẽm bacitracin, bambermycins, chlortetracycline, lincomycin, neomycin, oxytetracycline, penicillin, tiamulin, tylosin và virginiamycin. Các tác nhân hóa trị liệu bao gồm carbadox, roxarsone, sulfamethazine và sulfathiazole. Một số chất này chỉ được phê duyệt khi kết hợp với một số chất phụ gia khác. Apramycin cũng được chấp thuận để sử dụng làm thuốc trị nước. Ngoài ra, hàm lượng kẽm dược phẩm (1.500–3.000 ppm) dưới dạng oxit kẽm hoặc đồng (100–250 ppm) dưới dạng đồng sunfat hoặc clorua đồng ba bazơ là những chất kích thích tăng trưởng hiệu quả ở heo con. (Tuy nhiên việc sử dụng thuốc của mỗi quốc gia theo sự cho phép theo danh mục cho phép sử dụng của Bộ NN&PTNT ban hành).

Các vi sinh vật được cho ăn trực tiếp (từng được gọi là men vi sinh), chẳng hạn như nuôi cấy sống Lactobacillus acidophilus, Streptococcus faecium và Saccharomyces cerevisiae, đã được đánh giá là chất thay thế có thể cho kháng sinh, nhưng các nghiên cứu có kiểm soát chưa cho thấy phản ứng có lợi, nhất quán khi đưa chúng vào. Trong một số trường hợp, việc bổ sung các loại đường cụ thể (mannanoligosacarit, trái cây ctooligosaccharides [còn gọi là prebiotic]) đã hứa hẹn là lựa chọn thay thế kháng sinh cho heo con, nhưng phản ứng tăng trưởng kém nhất quán và có cường độ thấp hơn so với việc sử dụng kháng sinh. Các vi sinh vật và oligosacarit được cho ăn trực tiếp được cho là có tác dụng khuyến khích sự phát triển của các vi sinh vật mong muốn trong đường tiêu hóa, chẳng hạn như các loài lactobacilli và bifidobacteria thay thế một phần vi sinh vật ít mong muốn hơn, bao gồm cả một số vi khuẩn gây bệnh.

Một số "tác nhân tái phân vùng" nhất định đã được thử nghiệm trên heo vỗ béo và cho thấy rất hiệu quả trong việc cải thiện tốc độ tăng trưởng, chuyển hóa thức ăn và độ nạc của thân thịt. Ví dụ như chất chủ vận β, chẳng hạn như ractopamine và somatotropin của heo. Tính đến năm 2015, ractopamine là chất duy nhất được phép sử dụng cho heo ở Hoa Kỳ. Những tác nhân này ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng, đặc biệt bằng cách tăng nhu cầu khẩu phần đối với axit amin.

TT Diễm